Có 2 kết quả:
誠惶誠恐 chéng huáng chéng kǒng ㄔㄥˊ ㄏㄨㄤˊ ㄔㄥˊ ㄎㄨㄥˇ • 诚惶诚恐 chéng huáng chéng kǒng ㄔㄥˊ ㄏㄨㄤˊ ㄔㄥˊ ㄎㄨㄥˇ
Từ điển Trung-Anh
in fear and trepidation (idiom); in reverence before your majesty (court formula of humility)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
in fear and trepidation (idiom); in reverence before your majesty (court formula of humility)
Bình luận 0